Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
manh mối



noun
clue

[manh mối]
clue
Điều tra mấy tháng mà vẫn chưa tìm được manh mối gì
Months of investigation turned up no clues
Tìm được manh mối một vụ án hình sự
To find/get the clue to a criminal case



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.